Rối Loạn Nhân Cách Ái Kỷ (NPD): Dấu Hiệu, Nguyên Nhân & Cách Điều Trị

bởi Hải Phòng Times trong Sức khỏe - Đời sống 22 - Cập nhật lần cuối: 10/10/2025

Rối Loạn Nhân Cách Ái Kỷ (NPD): Dấu Hiệu, Nguyên Nhân & Cách Điều Trị

Rối loạn nhân cách ái kỷ (NPD), thường được gọi là hội chứng ái kỷ hay ái kỷ, là một tình trạng tâm thần phức tạp đặc trưng bởi sự tự yêu bản thân một cách thái quá, nhu cầu được ngưỡng mộ liên tục và sự thiếu hụt nghiêm trọng khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác. Tình trạng này tác động sâu sắc đến đời sống cá nhân, các mối quan hệ xã hội, sự nghiệp và tài chính của người mắc, gây ra nhiều khó khăn đáng kể. Mặc dù không đe dọa trực tiếp đến tính mạng, nhưng nếu không được nhận diện và can thiệp kịp thời, ái kỷ có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt tâm lý và xã hội.

Hội chứng ái kỷ có xu hướng phổ biến hơn ở nam giới và thường bộc lộ rõ ràng từ tuổi thiếu niên hoặc giai đoạn đầu tuổi trưởng thành. Tỷ lệ mắc bệnh trong dân số dưới 1%, với một số nghiên cứu nước ngoài chỉ ra khoảng 0,5%, và đang có dấu hiệu gia tăng trong xã hội hiện đại. Người mắc rối loạn ái kỷ thường biểu hiện sự kiêu ngạo, tự mãn, thiếu lòng trắc ẩn và luôn muốn nhận được sự tôn thờ từ người khác, tin rằng mình xứng đáng được đối xử ưu ái đặc biệt.

Cần phân biệt ái kỷ với sự tự kiêu (vanity). Tự kiêu là một dạng nhẹ hơn, chỉ bao gồm các đặc điểm như tự phụ, ích kỷ và một tình yêu bản thân không thực tế, trong khi rối loạn nhân cách ái kỷ là một tình trạng tâm lý sâu sắc hơn, ảnh hưởng toàn diện đến nhân cách và hành vi của cá nhân.

Nguyên Nhân Gây Ra Rối Loạn Ái Kỷ: Một Bức Tranh Phức Tạp

Nguyên nhân chính xác gây ra hội chứng ái kỷ vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, giới chuyên môn tin rằng tình trạng này xuất phát từ sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố, bao gồm cả di truyền, sinh học thần kinh và môi trường sống. Điều này tương tự như nhiều rối loạn nhân cách và sức khỏe tâm thần khác.

Yếu tố Di truyền

  • Nhiều giả thuyết cho rằng yếu tố di truyền đóng vai trò đáng kể, ước tính khoảng 50% trong việc hình thành nhân cách này.
  • Nguy cơ mắc bệnh có thể cao hơn nếu có người thân cấp độ một (cha mẹ, anh chị em ruột) cũng mắc rối loạn nhân cách ái kỷ hoặc các rối loạn lo âu khác.

Yếu tố Sinh học thần kinh

  • Các nghiên cứu cho thấy sự bất thường trong cấu trúc hoặc chức năng não bộ, đặc biệt là các vùng liên quan đến điều hòa cảm xúc, sự đồng cảm và hệ thống khen thưởng, có thể góp phần vào sự phát triển của lòng tự ái.
  • Sự kết nối giữa não bộ với hành vi và suy nghĩ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các đặc điểm của ái kỷ.

Yếu tố Môi trường và Trải nghiệm thời thơ ấu

  • Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái không phù hợp được xem là nguyên nhân tiềm ẩn đáng kể. Điều này có thể bao gồm:
    • Sự nuông chiều, tôn thờ hoặc khen ngợi quá mức mà không đi kèm với việc đặt ra giới hạn hoặc dạy dỗ về sự đồng cảm và trách nhiệm.
    • Chỉ trích gay gắt, bỏ bê hoặc bị ngược đãi trong thời thơ ấu, khiến trẻ phát triển một vỏ bọc tự cao tự đại để bảo vệ cái tôi yếu ớt bên trong.
  • Những thất vọng lớn trong giai đoạn đầu đời, đặc biệt là khi lòng tự trọng bị tổn thương nghiêm trọng, cũng có thể là khởi nguồn của rối loạn ái kỷ.
  • Yếu tố văn hóa và các kỳ vọng xã hội cũng có thể góp phần vào xu hướng gia tăng của tình trạng này.

Dấu Hiệu và Triệu Chứng Của Rối Loạn Ái Kỷ: Nhận Diện Từ Bên Trong Ra Bên Ngoài

Người mắc hội chứng ái kỷ thường biểu hiện một loạt các dấu hiệu và triệu chứng đặc trưng liên quan đến suy nghĩ, cảm xúc và hành vi. Những biểu hiện này thường xuất hiện sớm từ tuổi thanh niên và có thể rất khó nhận ra ban đầu vì vẻ ngoài tự tin, lôi cuốn của họ.

Các biểu hiện cốt lõi của người ái kỷ:

  • Ý thức quá mức về tầm quan trọng của bản thân (Grandiosity): Luôn tự cho mình là tài giỏi, đặc biệt quan trọng, có năng khiếu vượt trội hoặc rất thông minh, ngay cả khi không có đủ cơ sở. Họ thường phóng đại thành tích và tài năng của mình một cách rõ rệt.
  • Khao khát được ngưỡng mộ liên tục: Mong đợi được công nhận là vượt trội và luôn khao khát trở thành tâm điểm chú ý, được mọi người tôn trọng và ngưỡng mộ. Họ cảm thấy mình có quyền lợi đặc biệt và mong muốn mọi người phải tuân thủ ý kiến của mình.
  • Thiếu khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác (Lack of Empathy): Không sẵn sàng hoặc không thể nhận ra nhu cầu, cảm xúc của người khác. Họ thường coi bản thân là trung tâm và hiếm khi chia sẻ cảm xúc một cách chân thành.

Các triệu chứng hành vi và cảm xúc chi tiết:

  • Khó chấp nhận lời phê bình: Họ không thích bị người khác nhắc nhở hay phê bình, thường phản ứng gay gắt, tỏ ra khó chịu, giận dữ hoặc khinh thường khi nhận được góp ý. Để bảo vệ lòng tự trọng, họ có thể rút lui, chấp nhận miễn cưỡng hoặc cố gắng coi thường người khác để làm nổi bật sự vượt trội của bản thân.
  • Bận tâm với những tưởng tượng về thành công: Họ thường sống trong những ảo tưởng về thành công không giới hạn, quyền lực, sự rực rỡ, sắc đẹp lý tưởng hoặc một tình yêu hoàn hảo.
  • Xem thường người khác: Người ái kỷ tin rằng họ là độc nhất và chỉ nên giao du với những cá nhân xuất chúng, tài năng như mình, đồng thời khinh thường những người họ xem là kém cỏi hoặc bình thường.
  • Lợi dụng người khác: Sẵn sàng lợi dụng người khác để phục vụ lợi ích cá nhân, đạt được điều mình muốn trong các mối quan hệ.
  • Ghen tỵ và tin rằng người khác ghen tỵ: Họ thường xuyên ghen tỵ với người khác và tin rằng những người xung quanh cũng đang ghen tỵ với thành công hay đặc quyền của họ.
  • Cư xử kiêu ngạo, tự phụ: Thường khoe khoang về khả năng của mình, có thái độ hoặc hành vi ngạo mạn, tin rằng mình xứng đáng có được mọi thứ tốt nhất.
  • Khó điều chỉnh cảm xúc và hành vi: Dễ nổi nóng, trở nên thiếu kiên nhẫn hoặc tức giận khi không được đối xử đặc biệt hoặc khi ý kiến không được lắng nghe.
  • Cảm giác bất an ẩn giấu: Dù vẻ ngoài kiêu ngạo, bên trong họ thường có cảm giác bí mật về sự bất an, xấu hổ, tổn thương và sỉ nhục. Khi lòng tự trọng bị tổn thương, họ có thể tức giận dữ dội và nung nấu ý định trả thù.
  • Mối quan hệ không bền vững: Các mối quan hệ thường không trọn vẹn, dễ nổi nóng khi bị từ chối hoặc khi người khác không đáp ứng kỳ vọng của họ. Họ có thể lý tưởng hóa người yêu ban đầu nhưng sau đó lại xem thường họ.
  • Thay đổi tâm trạng: Tâm trạng của họ thường xuyên thay đổi, đôi khi có thể xuất hiện trạng thái hưng cảm nhẹ, xen kẽ với cảm giác chán nản, buồn bã hoặc trống rỗng khi không còn được chú ý hay không đạt được sự hoàn hảo.
  • Thành công nhưng không thỏa mãn: Mặc dù người ái kỷ có thể năng động và thành công trong công việc hoặc xã hội để nhận được sự ngưỡng mộ, nhưng thành công này thường không mang lại sự thỏa mãn nội tâm mà kết thúc bằng thất vọng và cảm giác trống rỗng.
  • Có thể che giấu sự tự cao: Sự tự cao tự đại đôi khi được che giấu bởi sự khiêm tốn giả tạo, xa lánh xã hội hoặc thái độ coi thường người khác, và họ có thể thường xuyên nói dối về bản thân.

Khi nào cần tìm kiếm sự giúp đỡ y tế?

Nếu bạn hoặc người thân nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, việc tham khảo ý kiến bác sĩ tâm thần hoặc chuyên gia tâm lý là rất quan trọng. Chẩn đoán và điều trị kịp thời giúp giảm nguy cơ bệnh trở nặng và hỗ trợ quá trình phục hồi sức khỏe tâm thần.

Chẩn Đoán Rối Loạn Ái Kỷ: Tiêu Chuẩn và Khác Biệt

Việc chẩn đoán rối loạn nhân cách ái kỷ có thể phức tạp do một số đặc điểm của nó trùng lặp với các rối loạn nhân cách khác, và đôi khi người bệnh có thể được chẩn đoán mắc nhiều rối loạn cùng lúc (comorbidity).

Quy trình chẩn đoán:

  • Đánh giá lâm sàng: Dựa trên các dấu hiệu và triệu chứng mà bệnh nhân biểu hiện.
  • Khám sức khỏe: Để loại trừ các vấn đề thể chất hoặc bệnh lý khác có thể gây ra triệu chứng tương tự.
  • Đánh giá tâm lý kỹ lưỡng: Thường bao gồm các cuộc phỏng vấn chuyên sâu với chuyên gia tâm thần hoặc tâm lý, và có thể yêu cầu bệnh nhân điền vào các bảng câu hỏi đánh giá.
  • Tuân thủ tiêu chí DSM-5: Chẩn đoán chính thức được thực hiện dựa trên Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê về Rối loạn Tâm thần (DSM-5) do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ xuất bản.

Tiêu chí chẩn đoán theo DSM-5:

Để được chẩn đoán mắc rối loạn ái kỷ, bệnh nhân phải thể hiện sự vĩ đại trong suy nghĩ và hành vi, khao khát sự ngưỡng mộ từ người khác, và thiếu sự đồng cảm. Những biểu hiện này thường xuất hiện sớm từ tuổi thanh niên và bao gồm ít nhất 5 trong số các triệu chứng sau:

  1. Có ý thức quá mức về tầm quan trọng của bản thân (ví dụ: phóng đại thành tích và tài năng, mong đợi được công nhận là vượt trội khi không có đủ cơ sở).
  2. Bận tâm với những tưởng tượng về thành công không giới hạn, quyền lực, sự rực rỡ, sắc đẹp hoặc người bạn đời lý tưởng.
  3. Tin rằng bản thân là độc nhất và chỉ có những người đặc biệt hoặc thuộc tầng lớp cao trong xã hội mới có thể hiểu hoặc hợp tác với mình.
  4. Luôn đòi hỏi được mọi người ngưỡng mộ một cách quá mức.
  5. Có cảm giác mình có nhiều đặc quyền (ví dụ: mong đợi sự đối xử đặc biệt hoặc sự tuân thủ vô điều kiện đối với mong muốn của mình).
  6. Có xu hướng lợi dụng người khác để đạt được mục đích cá nhân.
  7. Thiếu khả năng đồng cảm: không nhận thức hoặc không muốn hiểu cảm xúc và nhu cầu của người khác.
  8. Thường xuyên ghen tỵ với người khác hoặc tin rằng người khác đang ghen tỵ với mình.
  9. Có thái độ hoặc hành vi ngạo mạn, kiêu căng.

Chẩn đoán phân biệt và các rối loạn đi kèm:

Việc phân biệt ái kỷ với các rối loạn nhân cách khác như rối loạn nhân cách ranh giới, kịch tínhchống đối xã hội là rất quan trọng vì chúng có thể tồn tại đồng thời, gây khó khăn cho việc chẩn đoán.

  • Người ái kỷ ít lo lắng hơn và có cuộc sống ít hỗn loạn hơn so với người mắc rối loạn nhân cách ranh giới, và ít có ý định tự sát.
  • Người mắc rối loạn nhân cách chống đối xã hội thường có tiền sử hành vi bốc đồng, lạm dụng chất kích thích và các vấn đề pháp lý rõ rệt hơn.
  • Người mắc rối loạn nhân cách kịch tính có xu hướng phô trương và lôi cuốn hơn trong các mối quan hệ so với người ái kỷ.
  • Ngoài ra, ái kỷ thường đi kèm với các bệnh lý khác như trầm cảm, rối loạn khí sắc, lạm dụng chất và chán ăn tâm thần. Đôi khi, ái kỷ có thể có những đặc điểm tương tự rối loạn lưỡng cực (giai đoạn hưng cảm nhẹ), nhưng sự thay đổi tâm trạng ở người ái kỷ thường hạn chế và nhanh chóng hơn, trong khi ý thức vẫn được duy trì.

Phương Pháp Điều Trị Rối Loạn Ái Kỷ: Một Hành Trình Thách Thức

Điều trị hội chứng ái kỷ là một quá trình phức tạp và đầy thách thức, chủ yếu do người bệnh thường không nhận thức được vấn đề của mình và ít khi chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên môn. Không có thuốc đặc trị cho ái kỷ; liệu pháp chính là tâm lý trị liệu, thường kết hợp với thuốc để kiểm soát các rối loạn tâm thần đi kèm.

Tâm lý trị liệu (Liệu pháp trò chuyện)

Tâm lý trị liệu cá nhân là phương pháp điều trị trọng tâm và hiệu quả nhất cho rối loạn nhân cách ái kỷ. Liệu pháp này nhằm mục tiêu hỗ trợ người bệnh:

  • Xây dựng mối quan hệ lành mạnh: Học cách thiết lập và duy trì các mối quan hệ tốt hơn, sâu sắc và ý nghĩa hơn với người khác, đồng thời hợp tác hiệu quả với đồng nghiệp.
  • Hiểu rõ nguyên nhân sâu xa: Nhìn nhận sâu sắc về bản thân, hiểu rõ nguyên nhân dẫn đến các cảm xúc và hành vi của mình, những yếu tố thúc đẩy tính cạnh tranh, sự thiếu tin tưởng vào người khác, cũng như thái độ coi thường bản thân và người khác.
  • Chấp nhận năng lực thực tế: Nhận ra và chấp nhận năng lực và tiềm năng thực tế của bản thân để có thể đối mặt với những lời chỉ trích hoặc thất bại mà không bị tổn thương quá mức.
  • Tăng cường điều chỉnh cảm xúc: Nâng cao khả năng thấu hiểu và điều chỉnh cảm xúc, đặc biệt là sự tức giận, thất vọng và buồn bã.
  • Giải quyết vấn đề lòng tự trọng: Hiểu rõ và chịu đựng được những tác động từ các vấn đề liên quan đến lòng tự trọng.
  • Buông bỏ mục tiêu không thực tế: Thay thế những mong muốn về các mục tiêu không thể đạt được và điều kiện lý tưởng bằng cách chấp nhận những gì có thể thực hiện và hoàn thành.

Các phương pháp tiếp cận trong tâm lý trị liệu bao gồm:

  • Liệu pháp hỗ trợ: Ban đầu, các nhà trị liệu có thể sử dụng liệu pháp hỗ trợ với sự diễn giải nhẹ nhàng cho đến khi thiết lập được mối quan hệ tin cậy giữa bệnh nhân và nhà trị liệu. Liệu pháp cá nhân tập trung vào việc phân tích và giải thích sự tự cao tự đại của bệnh nhân, mặc dù điều này có thể gây ra phản kháng mạnh mẽ.
  • Liệu pháp nhận thức hành vi (CBT): Giúp bệnh nhân nhận diện các suy nghĩ và hành vi tiêu cực để thay thế bằng những hành động và tư duy tích cực hơn. Phương pháp này có thể phù hợp với người ái kỷ vì nhu cầu được khen ngợi của họ có thể giúp nhà trị liệu định hướng hành vi.
  • Liệu pháp tâm lý nhóm: Có thể giúp người bệnh học cách chia sẻ, chấp nhận phê bình và phát triển cách ứng xử phù hợp khi bị chỉ trích trong môi trường an toàn và được hỗ trợ.

Liệu pháp có thể là ngắn hạn để kiểm soát tình hình trong giai đoạn căng thẳng hoặc khủng hoảng, hoặc kéo dài để đạt được và duy trì các mục tiêu dài hạn.

Điều trị bằng thuốc

Hiện tại, không có loại thuốc nào được phê duyệt riêng để điều trị rối loạn nhân cách ái kỷ. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có các triệu chứng như trầm cảm, lo lắng, rối loạn khí sắc hoặc các tình trạng sức khỏe tâm thần khác đi kèm, bác sĩ có thể kê đơn thuốc để hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng này:

  • Thuốc chống trầm cảm (SSRI): Như Zolof, Paroxetin, Citalopram, có thể hữu ích cho các triệu chứng trầm cảm hoặc lo âu. Các thuốc này thường ít tác dụng phụ, dễ dung nạp và có thể sử dụng lâu dài.
  • Thuốc ổn định khí sắc: Như Depakin, Lamotrigil, cần được kê đơn và sử dụng thận trọng trong các trường hợp có rối loạn khí sắc đi kèm.

Việc sử dụng thuốc luôn phải theo chỉ định của bác sĩ tâm thần và cần được theo dõi chặt chẽ.

Vai trò của gia đình và người thân

Gia đình và người thân đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị. Việc thường xuyên trò chuyện, xây dựng mối quan hệ thân thiết, và kiên nhẫn hỗ trợ người bệnh nhận diện và điều chỉnh hành vi của mình là rất cần thiết. Sự thấu hiểu và động viên từ gia đình có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho người bệnh hợp tác với liệu pháp.

Chế Độ Sinh Hoạt, Dinh Dưỡng và Phòng Ngừa Ái Kỷ

Bên cạnh các phương pháp điều trị chuyên sâu, việc duy trì một lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ mắc rối loạn nhân cách ái kỷ.

Chế độ sinh hoạt giúp kiểm soát ái kỷ

  • Duy trì tư duy cởi mở và cam kết điều trị: Tập trung vào những lợi ích mà việc điều trị mang lại, tham gia đầy đủ các buổi trị liệu và sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Tránh lạm dụng chất kích thích: Tuyệt đối không sử dụng rượu, ma túy hoặc các chất gây nghiện khác vì chúng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng và ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Đặt mục tiêu thực tế: Đặt ra các mục tiêu có thể đạt được và duy trì động lực bằng cách nhắc nhở bản thân về khả năng hàn gắn các mối quan hệ và đạt được sự hài lòng trong cuộc sống.
  • Quản lý căng thẳng: Duy trì lối sống tích cực và hạn chế căng thẳng thông qua các hoạt động như thiền, tập yoga, thái cực quyền hoặc các kỹ thuật thư giãn khác.
  • Hạn chế tương tác tiêu cực: Tránh xa tin tức độc hại và hạn chế tương tác tiêu cực trên mạng xã hội để bảo vệ sức khỏe tinh thần.
  • Kết nối xã hội lành mạnh: Trò chuyện với những người đáng tin cậy, chia sẻ với gia đình, nuôi thú cưng hoặc tham gia các hoạt động thư giãn như đọc sách để cảm thấy thoải mái và giảm cảm giác cô lập.
  • Thăm khám định kỳ: Liên hệ ngay với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình điều trị và thăm khám định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe, diễn tiến bệnh và để bác sĩ điều chỉnh phương pháp điều trị nếu cần.

Chế độ dinh dưỡng

  • Đảm bảo bổ sung đầy đủ dinh dưỡng: Một chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ chất dinh dưỡng là nền tảng cho sức khỏe thể chất và tinh thần.
  • Tránh các chất kích thích: Bên cạnh rượu bia và ma túy, cần hạn chế caffeine và các chất kích thích khác có thể ảnh hưởng đến tâm trạng và giấc ngủ.

Cách phòng ngừa ái kỷ hiệu quả

Do nguyên nhân của rối loạn nhân cách ái kỷ chưa được xác định rõ ràng, không có phương pháp phòng ngừa tuyệt đối. Tuy nhiên, một số biện pháp có thể hữu ích trong việc giảm thiểu nguy cơ:

  • Điều trị sớm các vấn đề sức khỏe tâm thần ở trẻ em: Can thiệp sớm các vấn đề tâm lý hoặc hành vi ở trẻ em có thể ngăn chặn sự phát triển của các rối loạn nhân cách nghiêm trọng hơn sau này.
  • Tham gia liệu pháp gia đình: Học cách giao tiếp lành mạnh hoặc đối phó với xung đột, đau khổ về cảm xúc trong môi trường gia đình có thể tạo ra một nền tảng vững chắc cho sự phát triển nhân cách của trẻ.
  • Tìm kiếm sự hướng dẫn trong nuôi dạy con cái: Tham dự các lớp học về nuôi dạy con cái và tìm kiếm sự hướng dẫn từ các nhà trị liệu hoặc nhân viên xã hội khi cần thiết có thể giúp cha mẹ tạo ra môi trường nuôi dưỡng tích cực, tránh các thái cực như nuông chiều quá mức hoặc chỉ trích gay gắt.

Tiến Triển và Tiên Lượng của Rối Loạn Ái Kỷ

Rối loạn nhân cách ái kỷ là một tình trạng mãn tính và khó điều trị. Nó rất dai dẳng do bị ảnh hưởng bởi hành vi và kinh nghiệm sống của người bệnh, và ít khi thuyên giảm đáng kể theo tuổi tác. Người bệnh thường có cái nhìn không thực tế về ngoại hình, sức mạnh và sự trẻ trung của mình, điều này càng làm tăng nguy cơ tổn thương khi họ đối mặt với thực tế cuộc sống.

Do dễ bị tổn thương, người ái kỷ có nguy cơ cao trải qua khủng hoảng ở tuổi trung niên hơn so với những người mắc rối loạn nhân cách khác. Ở tuổi trung niên, khi những thất vọng tích tụ, các mối quan hệ xã hội suy giảm và lòng tự ái không còn được duy trì như trước, người bệnh thường có thể phát triển trầm cảm hoặc hưng cảm nhẹ. Họ cũng có nguy cơ mắc rối loạn lo âu lan tỏa.

Tóm lại, hội chứng ái kỷ là một rối loạn tâm thần có khả năng ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống và công việc của người mắc. Đây là một tình trạng khó điều trị, yêu cầu sự hợp tác tích cực từ phía bệnh nhân, gia đình và các chuyên gia tâm lý. Việc tìm hiểu kỹ về bệnh lý này giúp nhận diện sớm các dấu hiệu để có thể áp dụng phương pháp điều trị thích hợp. Nếu có ý định tự làm hại bản thân hoặc người khác, cần tìm đến cơ sở y tế hoặc chuyên gia tâm thần ngay lập tức để được can thiệp khẩn cấp.

Ý kiến của bạn